Có 2 kết quả:
敌意 dí yì ㄉㄧˊ ㄧˋ • 敵意 dí yì ㄉㄧˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thái độ thù địch, sự thù hằn
Từ điển Trung-Anh
(1) enmity
(2) hostility
(2) hostility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
thái độ thù địch, sự thù hằn
Từ điển Trung-Anh
(1) enmity
(2) hostility
(2) hostility
Bình luận 0